bench comparator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bench comparator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bench comparator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bench comparator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bench comparator

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    thiết bị so để bàn