bargain rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bargain rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bargain rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bargain rate.
Từ liên quan
- bargain
- bargainee
- bargainer
- bargainor
- bargaining
- bargain book
- bargain down
- bargain rate
- bargain sale
- bargain-sale
- bargain price
- bargain store
- bargains done
- bargain centre
- bargain hunter
- bargain-priced
- bargain counter
- bargain on term
- bargaining chip
- bargaining unit
- bargain and sale
- bargain basement
- bargain for cash
- bargain purchase
- bargaining agent
- bargaining depth
- bargaining power
- bargaining scope
- bargaining policy
- bargaining tariff
- bargaining theory
- bargaining problem
- bargaining process
- bargain transaction
- bargaining strategy
- bargaining structure
- bargain for the account
- bargaining theory of wages