bargaining depth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bargaining depth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bargaining depth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bargaining depth.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bargaining depth

    * kinh tế

    độ sâu đàm phán