bargaining nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bargaining nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bargaining giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bargaining.

Từ điển Anh Việt

  • bargaining

    * danh từ

    sự mặc cả, sự thương lượng mua bán

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bargaining

    * kinh tế

    đàm phán chủ-thợ

    * kỹ thuật

    hợp đồng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bargaining

    the negotiation of the terms of a transaction or agreement

    Similar:

    dicker: negotiate the terms of an exchange

    We bargained for a beautiful rug in the bazaar

    Synonyms: bargain

    bargain: come to terms; arrive at an agreement