bargaining tariff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bargaining tariff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bargaining tariff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bargaining tariff.

Từ điển Anh Việt

  • Bargaining tariff

    (Econ) Thuế quan mặc cả; Thuế quan thương lượng.

    + Thuế được áp đặt bởi một nước để củng cố vị trí của nó trong đàm phán thương mại với các nước khác, khi các nước này sử dụng lời hứa chiết khấu thuế để đạt được sự nhượng bộ trong thương mại.