bargaining chip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bargaining chip nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bargaining chip giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bargaining chip.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bargaining chip

    leverage in the form of an inducement or a concession useful in successful negotiations

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).