dicker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dicker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dicker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dicker.
Từ điển Anh Việt
dicker
/'dikə/
* danh từ
(thương nghiệp), một chục, mười (thường là bộ da)
* nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mặc cả
đổi chác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dicker
negotiate the terms of an exchange
We bargained for a beautiful rug in the bazaar
Synonyms: bargain