bargainer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bargainer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bargainer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bargainer.
Từ điển Anh Việt
bargainer
/'bɑ:ginə/
* danh từ
người mặc cả
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bargainer
* kinh tế
người bán