bargain down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bargain down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bargain down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bargain down.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bargain down
Similar:
beat down: persuade the seller to accept a lower price
She beat the merchant down $100
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bargain
- bargainee
- bargainer
- bargainor
- bargaining
- bargain book
- bargain down
- bargain rate
- bargain sale
- bargain-sale
- bargain price
- bargain store
- bargains done
- bargain centre
- bargain hunter
- bargain-priced
- bargain counter
- bargain on term
- bargaining chip
- bargaining unit
- bargain and sale
- bargain basement
- bargain for cash
- bargain purchase
- bargaining agent
- bargaining depth
- bargaining power
- bargaining scope
- bargaining policy
- bargaining tariff
- bargaining theory
- bargaining problem
- bargaining process
- bargain transaction
- bargaining strategy
- bargaining structure
- bargain for the account
- bargaining theory of wages