bargain down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bargain down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bargain down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bargain down.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bargain down

    Similar:

    beat down: persuade the seller to accept a lower price

    She beat the merchant down $100

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).