bargain-priced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bargain-priced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bargain-priced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bargain-priced.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bargain-priced

    costing less than standard price

    buying bargain-priced clothes for the children

    cut-rate goods

    Synonyms: cut-rate, cut-price

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).