cut-price nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cut-price nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cut-price giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cut-price.
Từ điển Anh Việt
cut-price
* tính từ, adv
hạ giá, giảm giá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cut-price
Similar:
bargain-priced: costing less than standard price
buying bargain-priced clothes for the children
cut-rate goods
Synonyms: cut-rate