augment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

augment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm augment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của augment.

Từ điển Anh Việt

  • augment

    /'ɔ:gmənt /

    * danh từ

    (ngôn ngữ học) gia tố, yếu tố thêm[ɔ:g'ment]

    * ngoại động từ

    làm tăng lên

    (ngôn ngữ học) thêm gia tố

    * nội động từ

    tăng lên

  • augment

    (Tech) gia tố (d); làm tăng, tăng lên (đ)

  • augment

    tăng thêm, bổ sung

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • augment

    * kinh tế

    gia tăng

    làm tăng lên

    tăng

    tăng lên

    * kỹ thuật

    bổ sung

    toán & tin:

    số hạng thứ hai

    tăng thêm

    xây dựng:

    tăng trưởng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • augment

    enlarge or increase

    The recent speech of the president augmented tensions in the Near East

    grow or intensify

    The pressure augmented