augmenter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
augmenter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm augmenter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của augmenter.
Từ điển Anh Việt
augmenter
xem augment
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
augmenter
* kỹ thuật
bộ khuếch đại
cơ khí & công trình:
bộ tăng
toán & tin:
gia số
số thêm vào