augmented operation code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

augmented operation code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm augmented operation code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của augmented operation code.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • augmented operation code

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mã phép toán mở rộng

    mã toán tử mở rộng