augmented complex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

augmented complex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm augmented complex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của augmented complex.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • augmented complex

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phức đã bổ sung