augmented nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

augmented nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm augmented giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của augmented.

Từ điển Anh Việt

  • augmented

    được tăng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • augmented

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    được tăng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • augmented

    added to or made greater in amount or number or strength

    his augmented renown

    a greatly augmented collection of books

    Similar:

    augment: enlarge or increase

    The recent speech of the president augmented tensions in the Near East

    augment: grow or intensify

    The pressure augmented