asynchronous transmission nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
asynchronous transmission nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asynchronous transmission giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asynchronous transmission.
Từ điển Anh Việt
asynchronous transmission
(Tech) truyền dị bộ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
asynchronous transmission
* kỹ thuật
sự truyền không đồng bộ
vật lý:
phát bất đồng bộ
điện tử & viễn thông:
sự truyền dẫn đi bộ
toán & tin:
truyền dị bộ
truyền không đồng bộ
Từ liên quan
- asynchronous
- asynchronously
- asynchronous bus
- asynchronous i/o
- asynchronous tie
- asynchronous data
- asynchronous exit
- asynchronous flow
- asynchronous line
- asynchronous mode
- asynchronous logic
- asynchronous modem
- asynchronous motor
- asynchronous device
- asynchronous timing
- asynchronous (async)
- asynchronous control
- asynchronous machine
- asynchronous request
- asynchronous working
- asynchronous computer
- asynchronous terminal
- asynchronous interrupt
- asynchronous operation
- asynchronous procedure
- asynchronous compensator
- asynchronous entry point
- asynchronous exit routine
- asynchronous transmission
- asynchronous communication
- asynchronous data transfer
- asynchronous transfer mode
- asynchronous communications
- asynchronous data transmission
- asynchronous system trap (ast)
- asynchronous telephone network
- asynchronous communication (ac)
- asynchronous input/output (aio)
- asynchronous balanced mode (abm)
- asynchronous response mode (arm)
- asynchronous time division (atd)
- asynchronous transfer mode (abm)
- asynchronous transfer mode (atm)
- asynchronous balanced mode (asbm)
- asynchronous gateway server (ags)
- asynchronous procedure call (acp)
- asynchronous interface module (aim)
- asynchronous learning network (aln)
- asynchronous disconnected mode (adm)
- asynchronous data link control (adlc)