asynchronous data link control (adlc) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

asynchronous data link control (adlc) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asynchronous data link control (adlc) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asynchronous data link control (adlc).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • asynchronous data link control (adlc)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    điều khiển tuyến kết nối dữ liệu không đồng bộ