asynchronous data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

asynchronous data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asynchronous data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asynchronous data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • asynchronous data

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dữ liệu bất đồng