asynchronous exit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

asynchronous exit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asynchronous exit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asynchronous exit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • asynchronous exit

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thoát không đồng bộ