asynchronous communication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

asynchronous communication nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asynchronous communication giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asynchronous communication.

Từ điển Anh Việt

  • asynchronous communication

    (Tech) thông tin dị bộ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • asynchronous communication

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    truyền thông dị bộ

    toán & tin:

    truyền thông không đồng bộ