asynchronous telephone network nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

asynchronous telephone network nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asynchronous telephone network giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asynchronous telephone network.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • asynchronous telephone network

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    mạng điện thoại không đồng bộ