asynchronous compensator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

asynchronous compensator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asynchronous compensator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asynchronous compensator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • asynchronous compensator

    * kỹ thuật

    máy bù không đồng bộ