asynchronous machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

asynchronous machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asynchronous machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asynchronous machine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • asynchronous machine

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    máy điên không đồng bộ

    điện:

    máy điện không đồng bộ

    toán & tin:

    máy không đồng bộ