asynchronous communication server (acs) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

asynchronous communication server (acs) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asynchronous communication server (acs) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asynchronous communication server (acs).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • asynchronous communication server (acs)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    trạm dịch vụ truyền thông không đồng bộ