ance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ance.

Từ điển Anh Việt

  • ance

    /'ækni/

    * danh từ

    (y học) mụn trứng cá (ở mặt)