ancestor structure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ancestor structure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ancestor structure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ancestor structure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ancestor structure

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cấu trúc tổ tiên