ancestor-worship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ancestor-worship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ancestor-worship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ancestor-worship.
Từ điển Anh Việt
ancestor-worship
/'ænsistə,wə:ʃip/
* danh từ
sự thờ phụng tổ tiên