ancestress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ancestress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ancestress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ancestress.

Từ điển Anh Việt

  • ancestress

    /'ænsistris/

    * danh từ

    bà, tổ mẫu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ancestress

    a woman ancestor