ancestrula nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ancestrula nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ancestrula giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ancestrula.

Từ điển Anh Việt

  • ancestrula

    * danh từ

    (sinh học) mầm ổ cá thể dinh dưỡng