acquisition time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acquisition time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acquisition time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acquisition time.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
acquisition time
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
thời gian thu nhận
Từ liên quan
- acquisition
- acquisition cost
- acquisition time
- acquisition price
- acquisition editor
- acquisition policy
- acquisition of land
- acquisition station
- acquisition of orbit
- acquisition agreement
- acquisition of assets
- acquisition accounting
- acquisition of a claim
- acquisition of attitude
- acquisition of signal-aos
- acquisition of measured data
- acquisition and tracking radar