acquisition of measured data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acquisition of measured data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acquisition of measured data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acquisition of measured data.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
acquisition of measured data
* kỹ thuật
đo lường & điều khiển:
sự tiếp nhận dữ liệu
Từ liên quan
- acquisition
- acquisition cost
- acquisition time
- acquisition price
- acquisition editor
- acquisition policy
- acquisition of land
- acquisition station
- acquisition of orbit
- acquisition agreement
- acquisition of assets
- acquisition accounting
- acquisition of a claim
- acquisition of attitude
- acquisition of signal-aos
- acquisition of measured data
- acquisition and tracking radar