acquisition and tracking radar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acquisition and tracking radar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acquisition and tracking radar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acquisition and tracking radar.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
acquisition and tracking radar
* kỹ thuật
rađa theo dõi và tìm kiếm
Từ liên quan
- acquisition
- acquisition cost
- acquisition time
- acquisition price
- acquisition editor
- acquisition policy
- acquisition of land
- acquisition station
- acquisition of orbit
- acquisition agreement
- acquisition of assets
- acquisition accounting
- acquisition of a claim
- acquisition of attitude
- acquisition of signal-aos
- acquisition of measured data
- acquisition and tracking radar