acquisition editor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acquisition editor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acquisition editor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acquisition editor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acquisition editor

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thảo viên thụ đắc