acquisition of a claim nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acquisition of a claim nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acquisition of a claim giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acquisition of a claim.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
acquisition of a claim
* kinh tế
sự thủ đắc trái quyền (của người khác)
Từ liên quan
- acquisition
- acquisition cost
- acquisition time
- acquisition price
- acquisition editor
- acquisition policy
- acquisition of land
- acquisition station
- acquisition of orbit
- acquisition agreement
- acquisition of assets
- acquisition accounting
- acquisition of a claim
- acquisition of attitude
- acquisition of signal-aos
- acquisition of measured data
- acquisition and tracking radar