acquisition policy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acquisition policy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acquisition policy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acquisition policy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acquisition policy

    * kinh tế

    chính sách mua tạo

    chính sách thủ đắc (thêm những công ty khác)