acquisition policy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acquisition policy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acquisition policy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acquisition policy.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
acquisition policy
* kinh tế
chính sách mua tạo
chính sách thủ đắc (thêm những công ty khác)
Từ liên quan
- acquisition
- acquisition cost
- acquisition time
- acquisition price
- acquisition editor
- acquisition policy
- acquisition of land
- acquisition station
- acquisition of orbit
- acquisition agreement
- acquisition of assets
- acquisition accounting
- acquisition of a claim
- acquisition of attitude
- acquisition of signal-aos
- acquisition of measured data
- acquisition and tracking radar