acquisition agreement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acquisition agreement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acquisition agreement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acquisition agreement.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acquisition agreement

    Similar:

    merger agreement: contract governing the merger of two or more companies

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).