acquisition accounting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acquisition accounting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acquisition accounting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acquisition accounting.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
acquisition accounting
* kinh tế
kế toán mua đứt
kế toán tiếp quản
Từ liên quan
- acquisition
- acquisition cost
- acquisition time
- acquisition price
- acquisition editor
- acquisition policy
- acquisition of land
- acquisition station
- acquisition of orbit
- acquisition agreement
- acquisition of assets
- acquisition accounting
- acquisition of a claim
- acquisition of attitude
- acquisition of signal-aos
- acquisition of measured data
- acquisition and tracking radar