acquisition accounting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acquisition accounting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acquisition accounting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acquisition accounting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acquisition accounting

    * kinh tế

    kế toán mua đứt

    kế toán tiếp quản