yếu trong Tiếng Anh là gì?

yếu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ yếu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • yếu

    unsound; feeble; weak; fragile

    gần đây ông ấy yếu lắm he's become very fragile recently

    qua điện thoại nghe giọng ông ấy hơi yếu he sounded rather fragile over the phone

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • yếu

    * adj

    weak, feeble

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • yếu

    weak, feeble