yếu trong Tiếng Anh là gì?
yếu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ yếu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
yếu
unsound; feeble; weak; fragile
gần đây ông ấy yếu lắm he's become very fragile recently
qua điện thoại nghe giọng ông ấy hơi yếu he sounded rather fragile over the phone
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
yếu
* adj
weak, feeble
Từ điển Việt Anh - VNE.
yếu
weak, feeble
Từ liên quan
- yếu
- yếu lý
- yếu tố
- yếu vụ
- yếu đi
- yếu ớt
- yếu dần
- yếu hèn
- yếu kém
- yếu mềm
- yếu mục
- yếu sút
- yếu sức
- yếu thơ
- yếu thế
- yếu tim
- yếu tắc
- yếu vía
- yếu văn
- yếu xìu
- yếu đạo
- yếu địa
- yếu bụng
- yếu chức
- yếu cảng
- yếu lĩnh
- yếu lược
- yếu nhân
- yếu phạm
- yếu sách
- yếu điểm
- yếu đuối
- yếu chứng
- yếu quyết
- yếu tố sau
- yếu sinh lý
- yếu tố cháy
- yếu tố thêm
- yếu đầu gối
- yếu bóng vía
- yếu sức khỏe
- yếu tố chính
- yếu tố cơ sở
- yếu tố cơ bản
- yếu tố cốt tử
- yếu ớt rụt rè
- yếu tố bất ngờ
- yếu tố chi phí
- yếu tố chủ yếu
- yếu tố căn bản