yếu đi trong Tiếng Anh là gì?

yếu đi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ yếu đi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • yếu đi

    * dtừ

    abatement, attenuation

    * ngđtừ

    abate, depress, reduce, soften, cushion, relax, remit, attenuate

    * nđtừ

    remit, abate

    * thngữ

    to let up

    * ttừ

    relaxing, depressible, abatable, attenuate