yếu đuối trong Tiếng Anh là gì?

yếu đuối trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ yếu đuối sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • yếu đuối

    weak; feeble; flaccid; fragile

    yếu đuối về tình cảm emotionally fragile

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • yếu đuối

    * adj

    weak, feeble

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • yếu đuối

    weak, feeble; weakness