yếu tim trong Tiếng Anh là gì?

yếu tim trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ yếu tim sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • yếu tim

    (chứng yếu tim) heart failure; cardiac insufficiency; to have a weak heart

    nó yếu tim đấy! đừng làm nó sợ! he has a weak heart! don't make him afraid!

    * đùa cợt

    xem yếu bóng vía