xuất xứ trong Tiếng Anh là gì?
xuất xứ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xuất xứ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xuất xứ
origin; source
từ này xuất xứ từ đâu? what's the origin of this word?
lập danh sách những món hàng chưa rõ xuất xứ to list the items of unknown origin
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
xuất xứ
* noun
origin, source
Từ điển Việt Anh - VNE.
xuất xứ
origin, source
Từ liên quan
- xuất
- xuất sứ
- xuất xứ
- xuất ăn
- xuất bản
- xuất cao
- xuất gia
- xuất giá
- xuất hãn
- xuất môn
- xuất mẫu
- xuất ngũ
- xuất nạp
- xuất quỹ
- xuất sơn
- xuất sắc
- xuất thú
- xuất thế
- xuất thị
- xuất thổ
- xuất tục
- xuất vốn
- xuất binh
- xuất biên
- xuất cảng
- xuất cảnh
- xuất danh
- xuất diện
- xuất hiện
- xuất hành
- xuất khẩu
- xuất kích
- xuất ngục
- xuất nhập
- xuất phàm
- xuất phát
- xuất phẩm
- xuất quân
- xuất siêu
- xuất thân
- xuất thần
- xuất tinh
- xuất trần
- xuất trận
- xuất viện
- xuất chinh
- xuất chiêu
- xuất chính
- xuất chúng
- xuất dương