xuất tinh trong Tiếng Anh là gì?
xuất tinh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xuất tinh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xuất tinh
xem phóng tinh dịch
trường hợp xuất tinh sớm premature ejaculation
Từ điển Việt Anh - VNE.
xuất tinh
to ejaculate
Từ liên quan
- xuất
- xuất sứ
- xuất xứ
- xuất ăn
- xuất bản
- xuất cao
- xuất gia
- xuất giá
- xuất hãn
- xuất môn
- xuất mẫu
- xuất ngũ
- xuất nạp
- xuất quỹ
- xuất sơn
- xuất sắc
- xuất thú
- xuất thế
- xuất thị
- xuất thổ
- xuất tục
- xuất vốn
- xuất binh
- xuất biên
- xuất cảng
- xuất cảnh
- xuất danh
- xuất diện
- xuất hiện
- xuất hành
- xuất khẩu
- xuất kích
- xuất ngục
- xuất nhập
- xuất phàm
- xuất phát
- xuất phẩm
- xuất quân
- xuất siêu
- xuất thân
- xuất thần
- xuất tinh
- xuất trần
- xuất trận
- xuất viện
- xuất chinh
- xuất chiêu
- xuất chính
- xuất chúng
- xuất dương