xuất sắc trong Tiếng Anh là gì?
xuất sắc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xuất sắc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xuất sắc
excellent
cô ấy nói tiếng anh xuất sắc she speaks excellent english
ông ấy từng là một diễn viên xuất sắc, nhưng bây giờ chẳng ai nhắc đến ông ấy nữa he was an excellent actor, but nobody talks about him any more; he was an excellent actor, but nobody mentions him any more
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
xuất sắc
* adj
excellent
Từ điển Việt Anh - VNE.
xuất sắc
excellent, outstanding, remarkable, notable
Từ liên quan
- xuất
- xuất sứ
- xuất xứ
- xuất ăn
- xuất bản
- xuất cao
- xuất gia
- xuất giá
- xuất hãn
- xuất môn
- xuất mẫu
- xuất ngũ
- xuất nạp
- xuất quỹ
- xuất sơn
- xuất sắc
- xuất thú
- xuất thế
- xuất thị
- xuất thổ
- xuất tục
- xuất vốn
- xuất binh
- xuất biên
- xuất cảng
- xuất cảnh
- xuất danh
- xuất diện
- xuất hiện
- xuất hành
- xuất khẩu
- xuất kích
- xuất ngục
- xuất nhập
- xuất phàm
- xuất phát
- xuất phẩm
- xuất quân
- xuất siêu
- xuất thân
- xuất thần
- xuất tinh
- xuất trần
- xuất trận
- xuất viện
- xuất chinh
- xuất chiêu
- xuất chính
- xuất chúng
- xuất dương