xuất viện trong Tiếng Anh là gì?
xuất viện trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xuất viện sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xuất viện
to be discharged from hospital; to come out of hospital
người bệnh chưa khoẻ để xuất viện the patient is not fit enough to be discharged (from hospital)
vết thương chưa lành hẳn thì ông ấy chưa xuất viện được he can't leave hospital until the wound has completely healed
Từ điển Việt Anh - VNE.
xuất viện
to be discharged from hospital
Từ liên quan
- xuất
- xuất sứ
- xuất xứ
- xuất ăn
- xuất bản
- xuất cao
- xuất gia
- xuất giá
- xuất hãn
- xuất môn
- xuất mẫu
- xuất ngũ
- xuất nạp
- xuất quỹ
- xuất sơn
- xuất sắc
- xuất thú
- xuất thế
- xuất thị
- xuất thổ
- xuất tục
- xuất vốn
- xuất binh
- xuất biên
- xuất cảng
- xuất cảnh
- xuất danh
- xuất diện
- xuất hiện
- xuất hành
- xuất khẩu
- xuất kích
- xuất ngục
- xuất nhập
- xuất phàm
- xuất phát
- xuất phẩm
- xuất quân
- xuất siêu
- xuất thân
- xuất thần
- xuất tinh
- xuất trần
- xuất trận
- xuất viện
- xuất chinh
- xuất chiêu
- xuất chính
- xuất chúng
- xuất dương