xuất gia trong Tiếng Anh là gì?

xuất gia trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xuất gia sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xuất gia

    to leave one's home (to become a buddhist monk or nun)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • xuất gia

    to leave one’s home (to become a Buddhist monk or nun)