xuất hiện trong Tiếng Anh là gì?

xuất hiện trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xuất hiện sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xuất hiện

    to appear; to occur; to turn up; to show one's face; to make one's appearance

    xuất hiện trước đám đông to appear in public; to make a public appearance

    đây là lần đầu tiên cô ta xuất hiện trên sân khấ this is her first appearance on the stage

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • xuất hiện

    * verb

    to appear

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • xuất hiện

    to appear, become visible; appearance