xuất hiện trong Tiếng Anh là gì?
xuất hiện trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xuất hiện sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xuất hiện
to appear; to occur; to turn up; to show one's face; to make one's appearance
xuất hiện trước đám đông to appear in public; to make a public appearance
đây là lần đầu tiên cô ta xuất hiện trên sân khấ this is her first appearance on the stage
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
xuất hiện
* verb
to appear
Từ điển Việt Anh - VNE.
xuất hiện
to appear, become visible; appearance
Từ liên quan
- xuất
- xuất sứ
- xuất xứ
- xuất ăn
- xuất bản
- xuất cao
- xuất gia
- xuất giá
- xuất hãn
- xuất môn
- xuất mẫu
- xuất ngũ
- xuất nạp
- xuất quỹ
- xuất sơn
- xuất sắc
- xuất thú
- xuất thế
- xuất thị
- xuất thổ
- xuất tục
- xuất vốn
- xuất binh
- xuất biên
- xuất cảng
- xuất cảnh
- xuất danh
- xuất diện
- xuất hiện
- xuất hành
- xuất khẩu
- xuất kích
- xuất ngục
- xuất nhập
- xuất phàm
- xuất phát
- xuất phẩm
- xuất quân
- xuất siêu
- xuất thân
- xuất thần
- xuất tinh
- xuất trần
- xuất trận
- xuất viện
- xuất chinh
- xuất chiêu
- xuất chính
- xuất chúng
- xuất dương


