xuất phát trong Tiếng Anh là gì?

xuất phát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xuất phát sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xuất phát

    to start

    ông ta loanh quanh trong rừng ba tiếng đồng hồ, để rồi cũng phải quay lại nơi xuất phát he wandered for three hours in the forest, only to find he was back where he'd started from

    xem bắt nguồn

    tin đồn này xuất phát từ đâu? where did the rumour originate from?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • xuất phát

    * verb

    emit

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • xuất phát

    to send forth, start, emit