xuất phát trong Tiếng Anh là gì?
xuất phát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xuất phát sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xuất phát
to start
ông ta loanh quanh trong rừng ba tiếng đồng hồ, để rồi cũng phải quay lại nơi xuất phát he wandered for three hours in the forest, only to find he was back where he'd started from
xem bắt nguồn
tin đồn này xuất phát từ đâu? where did the rumour originate from?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
xuất phát
* verb
emit
Từ điển Việt Anh - VNE.
xuất phát
to send forth, start, emit
Từ liên quan
- xuất
- xuất sứ
- xuất xứ
- xuất ăn
- xuất bản
- xuất cao
- xuất gia
- xuất giá
- xuất hãn
- xuất môn
- xuất mẫu
- xuất ngũ
- xuất nạp
- xuất quỹ
- xuất sơn
- xuất sắc
- xuất thú
- xuất thế
- xuất thị
- xuất thổ
- xuất tục
- xuất vốn
- xuất binh
- xuất biên
- xuất cảng
- xuất cảnh
- xuất danh
- xuất diện
- xuất hiện
- xuất hành
- xuất khẩu
- xuất kích
- xuất ngục
- xuất nhập
- xuất phàm
- xuất phát
- xuất phẩm
- xuất quân
- xuất siêu
- xuất thân
- xuất thần
- xuất tinh
- xuất trần
- xuất trận
- xuất viện
- xuất chinh
- xuất chiêu
- xuất chính
- xuất chúng
- xuất dương