xuất cảnh trong Tiếng Anh là gì?

xuất cảnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xuất cảnh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xuất cảnh

    to exit/leave a country

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • xuất cảnh

    to exit or leave a country